「第16回ベトナム語スピーチコンテスト(Cuộc Thi Hùng Biện Tiếng Việt lần thứ 16)」開催のお知らせ

開催概要

■ 開催日時
2022年10月29日(土) 13時00分~17時30分(12時30分開場)

 

■ 会場
神田外語大学 ミレニアムホール(5号館)

 

■ 参加校(順不同)
大阪大学、昭和女子大学、亜細亜大学、国士舘大学、関東国際高等学校、神田外語学院、神田外語大学
Trường Đại học Osaka, Trường Đại học Nữ Showa, Trường Đại học Châu Á, Trường Đại học Kokushikan, Trường Trung học Quốc tế Kanto, Trường Cao đẳng Ngoại ngữ Kanda, Trường Đại học Ngoại ngữ Kanda

 

■ 後援
駐日ベトナム社会主義共和国大使館
Cơ quan hỗ trợ : Đại Sứ Quán Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam tại Nhật Bản
 

■ 協賛
イオン株式会社/株式会社三進インターナショナル/SANSHIN VIETNAM JSC/ベトナム航空/VOVベトナムの声放送局/HONTO TV/株式会社ロッテ(五十音順)

選抜方法

出場者は、各参加校の学内選抜者とします。
<大学の場合>
出場枠の上限は、各カテゴリー2名まで、全体で5名までとします(カテゴリーEを除く)。 異なる語学レベルの学生が満遍なく参加できるように、選考対象を1年生から4年生とします。まだベトナム語を始めて数ヶ月の1年生には詩の朗読をさせ、発音が正確か、情感豊かに表現できているかを審査します。2年生から4年生までは、共通のテーマに沿ってスピーチを披露させ(5分以内)、内容、発音および表現力を審査します。

<高校・専門学校の場合>
出場枠の上限は2名とします。レベルに応じて出場を認め、カテゴリーは制限しません。

カテゴリーとテーマ

■ カテゴリー

カテゴリーA:1年生(詩の朗読)
カテゴリーB:2年生
カテゴリーC:3・4年生(長期留学未経験者)
カテゴリーD:3・4年生(長期留学経験者)
*長期留学とは、半年以上1年未満の留学期間を指す
カテゴリーE:親がベトナム人の生徒・学生(選考外)

 

■ テーマ

カテゴリーA:詩の朗読(2篇から選択)
未定(決定後に通知予定)

 

カテゴリーB~D:以下のテーマからひとつを選択

Chủ đề 1:

Trong chuyến viếng thăm Việt Nam vào ngày 30 tháng 4 năm 2022, Thủ tướng Việt Nam đã tặng Thủ tướng Nhật Bản một bức thư pháp có 3 từ “ Chân thành, Tình cảm, Tin cậy” để khẳng định mối quan hệ giữa Việt Nam và Nhật Bản hiện nay.
Theo bạn chúng ta nên/ cần làm gì để góp phần cũng cố và phát triển ba điểm trên?

Tiêu chí:
-Hiểu rõ ba từ khóa: “chân thành, tình cảm, tin cậy”.
-Đưa ra được minh chứng thể hiện ba điểm này trong tình hữu nghị giữa hai nước qua các giai đoạn;
-Nếu được cảm nhận và mong muốn của mình qua mỗi minh chứng mà mình đưa ra;
-Liên hệ bản thân:

Chủ đề 2:

Trong chuyến viếng thăm Việt Nam vào ngày 30 tháng 4 năm 2022, Thủ tướng hai nước Việt Nam và Nhật Bản đã nhất trí tăng cường hợp tác trên bốn lĩnh vực chủ chốt, trong đó có lĩnh vực “Giao lưu con người”.
Theo bạn, chúng ta nên/ cần làm gì để giúp cho việc hợp tác trên lĩnh vực này có kết quả tốt đẹp?

Tiêu chí:
-Hiểu rõ được từ khóa: “Giao lưu con người”;
-Đưa ra một vài minh chứng, cảm nhận của mình về vấn đề này;
-Lý giải vì sao lĩnh vực này là quan trọng trong việc tăng cường hợp tác giữa hai nước;
-Liên hệ bản thân: Khái quát về những trải nghiệm, kiến thức mà mình đã được học; hay những ý tưởng của mình nên làm trong tương lai.

参加規定

■ 締め切り
10月12日(水)正午(必着、期限厳守)

■ 提出物
①各カテゴリー出場者の氏名、読み仮名
②カテゴリーAの課題の選択
③カテゴリーB~Dのベトナム語スピーチ原稿(テーマ明記)とその和訳

■ 提出方法
上記の情報とワード文書(Times New Roman 12point)添付ファイルを電子メールにて送信
*各大学・学校より一括してお送りください。
*スピーチ和訳をパワーポイントで表示し、スピーチ集も製作する予定です。

■ 提出先
神田外語大学アジア言語学科東南アジア3言語共同研究室
川添優子
kawazoe-y(@)kanda.kuis.ac.jp ※メール送信の際はカッコ( )を削除してください。